1 |
Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) |
25.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) |
22.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
22.75 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) |
21.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) |
21.75 |
D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
17.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
11 |
Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) |
16.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
15 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |