Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) 23.75 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) 22.75 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 22.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) 21.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) 21.75 D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
11 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 16.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 15.50 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
15 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ