Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.50 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 35.50 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 35.50 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.25 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.08 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 35.08 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.58 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.50 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.42 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.42 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 33.67 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 32.50 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.25 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.17 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội