Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 25.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.25 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.25 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.25 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.25 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.25 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.25 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.25 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 21.75 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
11 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.75 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
12 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.75 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
13 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.75 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
14 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
15 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
16 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.75 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
19 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
20 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.25 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội