1 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
2 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
3 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.25 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
4 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.25 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
5 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.25 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
6 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.25 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
7 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.25 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
8 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
22.25 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
9 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
22.25 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
10 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.75 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
12 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
13 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.75 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
14 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
15 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
20.75 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
20 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
19.25 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |