Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.25 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.25 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
7 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
8 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
9 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
12 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
13 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
14 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
15 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang