| 21 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 22 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.25 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 23 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D78,D96 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
| 24 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 25 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 26 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
| 27 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 28 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 29 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D84,D87,D88 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 30 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 31 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 32 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,D01,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 33 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 34 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 35 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 36 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 37 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
D06,D87,D88 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 38 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.75 |
A00,A01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 39 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 40 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
19.75 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |