| 1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 2 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
16.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 6 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT)
(Xem)
|
Phú Yên |
| 7 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 9 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A04,B01,D01 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH)
(Xem)
|
Hà Nội |