Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.75 V00,V01,V02 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.00 A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,V00 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 H01,V00,V01,V02 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.25 V00,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 M02,M04,V00,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 H01,V02,V03 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 A00,A16,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 13.50 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế