| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.50 | A09,B08,C08,D01 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | Bình Định |
| 3 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
| 4 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 5 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |