| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.50 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 2 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.50 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.50 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 2 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.50 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |