Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Thanh Hóa
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
15 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A02,A10,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
16 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
18 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
19 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
20 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang