Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.00 D04,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.00 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.50 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
6 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.50 D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
7 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
8 Đông phương học (7310608) (Xem) 18.50 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
9 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.50 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.50 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
11 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.50 A01,C00,D01,D14 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
12 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.50 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
13 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.25 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế