Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)

  • Địa chỉ:

    Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    02363.699.324

    02363.834.285

  • Website:

    http://tuyensinh.ufl.udn.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 25.00 Đại học D01,D06
2 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 25.00 Đại học D01,D06,D10 TTNV <=4
3 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.75 Đại học D01
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 24.25 Đại học D01,D78,D96
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 24.25 Đại học D01,D10,D14 TTNV <=1
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.50 Đại học D01,D04,D78,D83
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.50 Đại học D01,D04,D15,D45 TTNV <=1
8 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.50 Đại học D01
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.50 Đại học A01,D01,D10,D15 N1 >=8.8;TTNV<=2
10 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 22.25 Đại học D01,D04,D78,D96
11 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 22.25 Đại học D01,D04,D10,D15 TTNV<=17
12 Đông phương học (Xem) 20.75 Đại học D01,D06,D78,D96
13 Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) 20.75 Đại học D01,D15,D78,D96
14 Đông phương học (Xem) 20.75 Đại học D01,D06,D09,D10,D14 TTNV <=2
15 Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) 20.75 Đại học D01,D10,D14,D15 N1 >=7.4;TTNV<=2
16 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 20.50 Đại học D01,D03,D78,D96
17 Quốc tế học (Xem) 20.50 Đại học D01,D09,D78,D96
18 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 20.50 Đại học D01,D03,D10,D15 TTNV <=2
19 Quốc tế học (Xem) 20.50 Đại học D01,D09,D10,D14 N1 >=8.6;TTNV<=6
20 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (Xem) 19.75 Đại học D01