TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) | 19.25 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |