| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.50 | A01,D01,D14,D66 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 22 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.50 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.50 | A01,D01,D14,D66 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 22 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.50 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |