| 1 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
26.50 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
26.25 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 4 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.50 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.50 |
B02 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
| 6 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.50 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
| 7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.75 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 9 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.75 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 10 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.75 |
A00,B01 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 11 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 12 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,B03,D07 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 13 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |