Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.75 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.25 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM