Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 22.30 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
22 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 22.00 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
26 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
27 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
28 Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340301_405CA) (Xem) 21.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
29 Kế toán (7340301) (Xem) 21.35 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
30 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 21.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 21.10 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 21.10 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Kiểm toán (7340302) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
36 Kế toán (7340301) (Xem) 20.94 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
37 Kế toán (7340301) (Xem) 20.94 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
38 Kế toán (7340301) (Xem) 20.85 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 20.85 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Kế toán (7340301) (Xem) 20.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM