Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao (TM08) (Xem) 20.70 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
42 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
44 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
45 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
48 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Kế toán (TLA403) (Xem) 19.05 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
51 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
52 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
53 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
54 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 19.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 19.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kế toán (7340301) (Xem) 18.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
58 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 18.75 A00,A01,D01,D03,D96,D97 Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM