61 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
62 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
63 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
64 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
65 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
66 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
67 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
68 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
69 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
70 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
71 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
72 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A16,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
73 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
74 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
75 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |
76 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
77 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
78 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
79 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
80 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |