61 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
62 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
63 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
64 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
C00,C04,D01,D15 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
65 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
66 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
67 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
68 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
13.50 |
A00,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
69 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
13.50 |
A00,C00,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
70 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
13.50 |
C00,C03,C04,D01 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
71 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
72 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |