Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.78 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.78 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.78 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.78 B00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.78 C00,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.65 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
17 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
18 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
19 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương