Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
62 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
63 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
64 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
66 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
67 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
68 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 13.50 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
69 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 13.50 C00,C03,C04,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 13.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
71 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang