Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Mở Hà Nội (MHN)

  • Địa chỉ:

    Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    02462974545

    02462974646

  • Website:

    https://tuyensinh.hou.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 29.27 Đại học D04 Tiếng Anh, tiếng Trung >=9.6 +nhân 2 NV<=6
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 29.27 Đại học D01,D04
3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 28.53 Đại học D01
4 Ngôn ngữ Anh (Xem) 28.47 Đại học D01
5 Kế toán (Xem) 20.85 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=4
6 Kế toán (Xem) 20.85 Đại học A00,A01,D01
7 Thương mại điện tử (Xem) 20.75 Đại học A01,D01 Toán, tiếng Anh >=9.2 NV<=4
8 Thương mại điện tử (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D01
9 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 20.60 Đại học A01,D01 Toán, tiếng Anh >=8.4 NV<=7
10 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 20.60 Đại học A00,A01,D01
11 Luật kinh tế (Xem) 20.50 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=3
12 Luật kinh tế (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01
13 Công nghệ thông tin (Xem) 20.30 Đại học A01,D01 Toán >=8.4 NV<=6
14 Công nghệ thông tin (Xem) 20.30 Đại học A00,A01,D01
15 Kiến trúc (Xem) 20.00 Đại học V00,V01,V02 Thang 40
16 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.80 Đại học A01,D01 Toán >=8.2 NV<=5
17 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.80 Đại học A00,A01,D01
18 Ngành Luật (Xem) 19.50 Đại học A01,D01 Toán >=8.4 NV<=7
19 Ngành Luật (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,D01
20 Luật quốc tế (Xem) 19.00 Đại học A01,D01 Toán >=7.6 NV<=4