Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 27.00 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.65 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
3 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.50 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.50 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
5 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.10 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
6 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.10 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
7 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H01,H02,H06,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.50 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.50 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
13 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 A00,A16,D01,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
17 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
18 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 13.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên