TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 13.50 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |