1 |
Công nghệ may (7540204)
(Xem)
|
20.75 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ may (7540204)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Công nghệ may (7540204)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ may (7540204)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ may (7540204)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ may (7540204)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Công nghệ may (7540204)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |