Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Thể chất (Xem) 19.00 Đại học B03,C00,C14,C20
2 Giáo dục Thể chất (Xem) 19.00 Đại học C00,C14,C20
3 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học C00,C04,D01,D10
4 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học C00,C04,D10
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 18.00 Đại học C14,C19,C20,D66
6 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.00 Đại học D01
7 Giáo dục học (Xem) 18.00 Đại học C00,C14,C20,D66
8 Giáo dục Chính trị (Xem) 18.00 Đại học C00,C20
9 Sư phạm Sinh học (Xem) 18.00 Đại học B00,B08
10 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 18.00 Đại học C00,D14,D15
11 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
12 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,D01,D07
13 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D14
14 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
15 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 18.00 Đại học A00,B00
16 Sư phạm Toán học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
17 Sư phạm Lịch sử (Xem) 18.00 Đại học C00,C19,D14
18 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.00 Đại học D01,D09,D15
19 Tâm lý học giáo dục (Xem) 18.00 Đại học B00,C00,C14,C20
20 Giáo dục Mầm non (Xem) 18.00 Đại học C14,C19,C20