Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
42 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (HVN09) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
43 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKK) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
44 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
45 Công nghệ thực phẩm (7540103) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
46 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.25 A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
47 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.25 A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
48 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
49 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
50 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
51 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
52 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
53 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
54 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
55 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
56 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
57 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
59 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
60 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương