Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 21.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
22 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 21.00 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (BF-E12x) (Xem) 19.04 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
35 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) (7540101CLC) (Xem) 17.10 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
36 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
38 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) 16.50 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
39 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
40 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (HVN09) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội