| 21 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 22 |
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 23 |
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) |
21.00 |
A00,B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 24 |
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) |
21.00 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (BF-E12x) (Xem) |
19.04 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 26 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 27 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 28 |
Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 29 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,C04,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 30 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 32 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 33 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 34 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
18.00 |
A00,A02,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 35 |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) (7540101CLC) (Xem) |
17.10 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 36 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
17.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 37 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 38 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) |
16.50 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 39 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C05,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
| 40 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |