61 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
62 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
63 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
64 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
65 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B03,C08 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
66 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
68 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) |
Nghệ An |
69 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
70 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
71 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
72 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
73 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
74 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
75 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
77 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
78 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
79 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
80 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |