Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
62 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
63 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
65 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,C08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
66 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) TP HCM
67 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
68 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
69 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
70 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
71 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
72 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
73 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
74 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
75 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
77 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
78 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
79 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
80 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh