Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
82 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
83 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
84 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
85 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
86 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
87 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
88 Công nghệ thực phẩm (7540101G) (Xem) 15.00 A01,B00,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
89 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
90 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
91 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
93 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
94 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
95 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng