| 81 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) |
33.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 82 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
32.83 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 83 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.80 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 84 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.80 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 85 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.80 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 86 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.80 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 87 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.80 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.80 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 89 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
32.80 |
D03 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 90 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
32.80 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 91 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) |
32.75 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 92 |
Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) |
32.72 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 93 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
32.70 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 94 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
32.70 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 95 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
32.70 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 96 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
32.70 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
| 97 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
32.60 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 98 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
32.60 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 99 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
32.60 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 100 |
Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) |
32.60 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |