Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) 27.33 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) 25.18 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) 23.18 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 23.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) 21.80 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) 21.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) 21.50 D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
10 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 21.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 21.15 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3x) (Xem) 19.56 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 19.30 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
14 Kỹ thuật Vật liệu (MS1x) (Xem) 19.27 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
19 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội