Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) 25.80 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) 25.68 A00,A01,D29 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) 25.40 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) 25.40 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 24.80 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 24.80 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.75 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật Điều kiển - Tự động hóa (EE2x) (Xem) 24.41 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.35 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
36 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) 24.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 24.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 24.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.10 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội