21 |
Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) |
25.80 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) |
25.68 |
A00,A01,D29 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) |
25.40 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) |
25.40 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) |
25.40 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) |
25.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) |
24.80 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) |
24.80 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) |
24.80 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
24.75 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Kỹ thuật Điều kiển - Tự động hóa (EE2x) (Xem) |
24.41 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
24.35 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
35 |
Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) |
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
24.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
24.10 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |