61 |
Kỹ thuật Điện (EE1x) (Xem) |
22.50 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
22.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
22.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) |
22.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) |
22.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
21.67 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
69 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
21.67 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
70 |
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUHx) (Xem) |
21.60 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
21.55 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
21.55 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
73 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
21.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
74 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) |
21.30 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
21.30 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
76 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
21.30 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
77 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) |
21.30 |
A00,A01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |