Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật Điện (EE1x) (Xem) 22.50 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
64 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 22.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
65 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 22.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) 22.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) 22.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
68 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.67 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
69 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.67 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
70 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUHx) (Xem) 21.60 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.55 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
72 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.55 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
73 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
74 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) 21.30 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.30 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
76 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.30 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
77 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) 21.30 A00,A01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
78 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.25 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
79 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
80 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM