Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 31.25 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 28.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) 27.55 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) 27.55 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) 27.43 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Máy tính và Robot (CN2) (Xem) 27.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Máy tính và Robot (CN2) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) 27.01 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) 27.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) 27.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 26.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 26.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 26.55 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
14 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) 26.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) 26.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 26.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 26.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM