| 41 |
Việt Nam học. Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7310630Q) (Xem) |
25.00 |
A00,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 42 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) (N7310630) (Xem) |
25.00 |
A00,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 43 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) - Cơ chế đặc thù (TM24) (Xem) |
24.60 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 44 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 45 |
Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
24.50 |
A15,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 46 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
24.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 47 |
Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 48 |
Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
24.50 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 49 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
24.50 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 50 |
Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (7810202D) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 51 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Cơ chế đặc thù (TM25) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 52 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
24.25 |
C00,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 53 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 54 |
Ngành Quản trị khách sạn (7810201D) (Xem) |
24.00 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 55 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
24.00 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 56 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (FA7310630Q) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 57 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
24.00 |
C00,D01,D10,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 58 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
23.75 |
A01,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 59 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
23.75 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 60 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103D) (Xem) |
23.40 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |