Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 27.80 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
22 Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) 27.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) 27.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) 27.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
25 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
27 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 27.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
29 Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
32 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.05 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
34 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.05 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
35 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
36 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
37 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 26.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
38 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
39 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
40 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (7340120_408CA) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM