21 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.80 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
22 |
Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) |
27.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) |
27.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) |
27.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
27.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) |
27.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
27.20 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
27.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
27.05 |
A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
27.05 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.90 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
26.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
26.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
26.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
26.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (7340120_408CA) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |