Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Bất động sản (7340116) (Xem) 26.55 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
42 Bất động sản (7340116) (Xem) 26.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
43 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
44 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
45 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kinh tế học (7310101_401) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
47 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 26.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
48 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
49 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
50 Kinh doanh số (E-BDB) (EP05) (Xem) 26.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
51 Kinh doanh số (E-BDB) (EP05) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
52 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
54 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) 26.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
55 Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (EM-E14) (Xem) 25.85 A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) 25.80 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
57 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
58 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.75 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
59 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.75 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 25.65 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội