1 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
233.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
233.00 |
A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
35.55 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
34.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
5 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
33.55 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
33.55 |
A01,D01,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.20 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) |
32.47 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kinh tế phát triển (CLC) (QHE45) (Xem) |
31.73 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
29.83 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
29.83 |
A00,D01,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
28.50 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
28.30 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
28.30 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.80 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |