Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
142 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
143 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.90 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
144 Kỹ thuật cơ khí (TLA105) (Xem) 16.25 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
145 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
146 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
147 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
148 Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
149 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
150 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
151 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
152 Công nghệ kỹ thuật ô tô (HVN05) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
153 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
154 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
155 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) (7520103_03) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
156 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
157 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
158 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
159 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D13 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
160 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên