301 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
18.50 |
A00,C00,C04,C20 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
302 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
303 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
18.50 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
304 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
18.50 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
305 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
18.50 |
C00,C19,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
306 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
18.50 |
A00,D01,D07 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
307 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A00,A01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
308 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
309 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
310 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
18.50 |
D72,D96 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
311 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
18.50 |
D78 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
312 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
313 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
18.50 |
A01,D10,D14 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
314 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.50 |
A02,B00,D08 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
315 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
18.50 |
C00,D14,D15 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
316 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
18.50 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
317 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
18.50 |
M00,M01,M02,M03 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
318 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
319 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A02,A10 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
320 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
18.50 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |