Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
302 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
303 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
304 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
305 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
306 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
307 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
308 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
309 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
310 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
311 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 D78 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
312 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
313 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D10,D14 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
314 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
315 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
316 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
317 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
318 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
319 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A10 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
320 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam