Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
182 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
183 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
184 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
185 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
186 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 C00,C19,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
187 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
188 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
189 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
190 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
191 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
192 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
193 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
194 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
195 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.50 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
196 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
197 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
198 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
199 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
200 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C03,C19,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai