Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (7140210A) (Xem) 19.05 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
162 Giáo dục Mầm non (7140201C) (Xem) 19.03 M02 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
163 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
164 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
165 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
166 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
167 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A00,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
168 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 19.00 C00,C15,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
169 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
170 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
171 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
172 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 19.00 C00,C15 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
173 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 19.00 N00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
174 Công nghệ giáo dục (ED2x) (Xem) 19.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
175 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A00,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
176 Giáo dục Mầm non (7140201B) (Xem) 19.00 M01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
177 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103C) (Xem) 19.00 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
178 Sư phạm Công nghệ (7140246A) (Xem) 18.55 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
179 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
180 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng