Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
202 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
203 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
204 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.50 A00,B00,C14,C15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
205 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
206 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
207 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
208 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
209 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
210 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 18.50 A00,C00,C04,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
211 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
212 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.50 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
213 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
214 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
215 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
216 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
217 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
218 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
219 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
220 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ