Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
102 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
103 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
104 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
105 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
106 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
107 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
108 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
109 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
110 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
111 Hóa học phân tích môi trường (7440112A) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
112 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A01,A07,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
113 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
114 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
115 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
116 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
117 Công nghệ hóa học và môi trường (HVN16) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
118 Khoa học môi trường (HVN15) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
119 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
120 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.50 A00,A01,A02 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La