Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Nông học (7620109G) (Xem) 15.00 B00,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
122 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
123 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
124 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
125 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
126 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
127 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
128 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A16,D01,D07 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
129 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
130 Lâm sinh (7620205) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
131 Nông học (7620109) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
132 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
133 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
134 Lâm học (7620201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
135 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
136 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
137 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam