121 |
Nông học (7620109G) (Xem) |
15.00 |
B00,D08 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) |
Gia Lai |
122 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
123 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
124 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
125 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
126 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,D01,D07 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
14.50 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
130 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
14.50 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
131 |
Nông học (7620109) (Xem) |
14.50 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
132 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
133 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
134 |
Lâm học (7620201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
135 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
136 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
137 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
13.00 |
A02,B00,B02,B04 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |