Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 25.00 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 25.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Công nghệ nông nghiệp* (CN10) (Xem) 22.40 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 21.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
5 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
6 Kỹ thuật sinh học (BF1x) (Xem) 20.53 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 19.50 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
8 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 19.00 A00,A01,A10,A17 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
10 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 19.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 19.00 A09,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
12 Nông học (7620109) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
13 Nông nghiệp công nghệ cao (HVN18) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
14 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 18.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
15 Nông học (7620109) (Xem) 17.25 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
17 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
18 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.00 A00,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
19 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
20 Khoa học thuỷ sản (7620303) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM