TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 24.00 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 18.05 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 18.05 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) | Đà Nẵng |