Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
23 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.05 A00,A01,A02,B00,C04,D01,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
25 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM