Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
22 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
23 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
24 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
26 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
36 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
38 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,C08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
39 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
40 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai